Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô tội
[vô tội]
|
sinless; guiltless; clean-handed; innocent
The innocent victims of mindless violence
To prove somebody's innocence
To find somebody innocent/not guilty
He insisted on his innocence
Hands stained with the blood of innocent people
Từ điển Việt - Việt
vô tội
|
tính từ
Không có tội.
Bắt oan người vô tội.